unit 4 Flashcards
make the best out of sth
tận dụng cái hay của việc gì
do your best
cố gắng hết sức mình
the best at sth/ doing
giỏi nhất ở việc gì
your go
lượi đi/ cơ hội của bạn
have a go
cố gắng làm việc gì
have/ take/ get a chance to do
có cơ hội để làm gì
have a chance of doing
có cơ hội để làm gì
some / little chance of (your) doing
có rất ít cơ hội để làm gì
the chance of ( your doing)
cơ hội để làm việc gì
take a chance ( on sth)
tận dụng cơ hội
chance of a lifetime
cơ hội ngàn năm có một
in height
ở độ cao
afraid of heights
sợ độ cao
height of sth
độ cao của cái gì
mad about/ on sth/ sb
nổi giận về cái gì
go/ become mad
hóa điên, hóa rồ
take pleasure in sth / doing
thích thú trong việc
gain/ get pleasure from sth/ doing
có niềm vui từ việc gì đó