unit 4 Flashcards

1
Q

make the best out of sth

A

tận dụng cái hay của việc gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

do your best

A

cố gắng hết sức mình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

the best at sth/ doing

A

giỏi nhất ở việc gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

your go

A

lượi đi/ cơ hội của bạn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

have a go

A

cố gắng làm việc gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

have/ take/ get a chance to do

A

có cơ hội để làm gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

have a chance of doing

A

có cơ hội để làm gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

some / little chance of (your) doing

A

có rất ít cơ hội để làm gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

the chance of ( your doing)

A

cơ hội để làm việc gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

take a chance ( on sth)

A

tận dụng cơ hội

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

chance of a lifetime

A

cơ hội ngàn năm có một

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

in height

A

ở độ cao

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

afraid of heights

A

sợ độ cao

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

height of sth

A

độ cao của cái gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

mad about/ on sth/ sb

A

nổi giận về cái gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

go/ become mad

A

hóa điên, hóa rồ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

take pleasure in sth / doing

A

thích thú trong việc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

gain/ get pleasure from sth/ doing

A

có niềm vui từ việc gì đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

popular with/ among

A

phổ biến, nổi tiếng với

20
Q

( on ) the opposite side

A

bên phía đối diện

21
Q

(on ) the far side

A

ở phía xa, chỗ xa

22
Q

side with sb

A

cùng phe với ai đó, ủng hộ

23
Q

on the winning/ losing side

A

ở bên phe thắng/ thua

24
Q

have a talent for doing/ sth

A

có tài năng trong việc gì

25
Q

talent contest

A

cuộc thi tài năng

26
Q

on time//in time

A

đúng giờ, đúng lúc

27
Q

the whole time

A

toàn bộ thời gian

28
Q

high/ about time

A

đến lúc

29
Q

take your time doing

A

cứ bình tĩnh làm gì đó

30
Q

take time to do

A

dùng thời gian làm gì

31
Q

sth takes up (your times)

A

điều gì đó tốn thời gian

32
Q

spend time doing

A

dành thời gian làm việc gì

33
Q

spend time on

A

dành thời gian cho việc gì

34
Q

at/ for a certain time

A

vào thời điểm nhất định

35
Q

time passes

A

thời gian trôi qua

36
Q

find time to do

A

dành thời gian làm việc gì

37
Q

make/ find time for

A

tìm thời gian cho việc gì

38
Q

for the time being

A

trong quãng thời gian ngắn

39
Q

have a good/ nice time doing

A

có thời gian vui vẻ để làm gì

40
Q

tell the time

A

nói giờ

41
Q

free/ spare/ leisure time

A

thời gian nhàn rỗi

42
Q

turn (a)round / away

A

quay đầu, quay đi

43
Q

turn sth over

A

lật ngược lại

44
Q

in turn

A

lần lượt

45
Q

take turns

A

theo luwojt

46
Q

take it in turns (to do)

A

làm theo thứ tự

47
Q

your turn ( to do)

A

đến lượt của bạn