Unit 2 Flashcards
1
Q
have an accident
A
bị tai nạn
2
Q
be (involved) in an accident
A
liên quan đến vụ tai nạn
3
Q
do sth by accident
A
làm chuyện gì đó tình cờ
4
Q
in advance
A
làm gì trước
5
Q
advance to/towards a place
A
hướng về một nơi nào đó
6
Q
go straight ahead
A
đi thẳng về phía trước
7
Q
go ahead
A
đi về phía trước
8
Q
be ahead of
A
trước ( thời gian, thời khóa biểu)
9
Q
a change of direction
A
thay đổi hướng đi
10
Q
in the direction of
A
theo hướng
11
Q
in this/ that direction
A
trong hướng này
12
Q
off the top of your head
A
nhớ mang máng, nhớ trong đầu
13
Q
head for/ towards a place
A
hướng đến một nơi nào đó
14
Q
head over heels ( in love )
A
si mê, yêu điên cuồng ai đó
= hang up on sb
15
Q
go/ be on holiday
A
đi nghỉ mát
16
Q
have/ take a holiday
A
có ngày nghỉ