Unit 2 Flashcards
have an accident
bị tai nạn
be (involved) in an accident
liên quan đến vụ tai nạn
do sth by accident
làm chuyện gì đó tình cờ
in advance
làm gì trước
advance to/towards a place
hướng về một nơi nào đó
go straight ahead
đi thẳng về phía trước
go ahead
đi về phía trước
be ahead of
trước ( thời gian, thời khóa biểu)
a change of direction
thay đổi hướng đi
in the direction of
theo hướng
in this/ that direction
trong hướng này
off the top of your head
nhớ mang máng, nhớ trong đầu
head for/ towards a place
hướng đến một nơi nào đó
head over heels ( in love )
si mê, yêu điên cuồng ai đó
= hang up on sb
go/ be on holiday
đi nghỉ mát
have/ take a holiday
có ngày nghỉ
bank holiday
ngày nghỉ lễ
go/ turn left
quẹo trái
on the left
ở bên trái
on the left-hand side
bên phía bên trái
in the left-hand corner
bên góc trái
left-handed
thuận tay trái
plan your/ a route
lên lịch trình
take a route
theo lịch trình