Unit 2 Flashcards

1
Q

have an accident

A

bị tai nạn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

be (involved) in an accident

A

liên quan đến vụ tai nạn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

do sth by accident

A

làm chuyện gì đó tình cờ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

in advance

A

làm gì trước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

advance to/towards a place

A

hướng về một nơi nào đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

go straight ahead

A

đi thẳng về phía trước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

go ahead

A

đi về phía trước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

be ahead of

A

trước ( thời gian, thời khóa biểu)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

a change of direction

A

thay đổi hướng đi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

in the direction of

A

theo hướng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

in this/ that direction

A

trong hướng này

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

off the top of your head

A

nhớ mang máng, nhớ trong đầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

head for/ towards a place

A

hướng đến một nơi nào đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

head over heels ( in love )

A

si mê, yêu điên cuồng ai đó
= hang up on sb

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

go/ be on holiday

A

đi nghỉ mát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

have/ take a holiday

A

có ngày nghỉ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

bank holiday

A

ngày nghỉ lễ

18
Q

go/ turn left

A

quẹo trái

19
Q

on the left

A

ở bên trái

20
Q

on the left-hand side

A

bên phía bên trái

21
Q

in the left-hand corner

A

bên góc trái

22
Q

left-handed

A

thuận tay trái

23
Q

plan your/ a route

A

lên lịch trình

24
Q

take a route

A

theo lịch trình

25
see the sights
thấy cảnh, ngắm cảnh
26
go sightseeing
đi ngắm cảnh
27
at high/ full speed
ở tốc độ tối đa
28
a burst of speed
tăng tốc độ đột ngột, vi phạm tốc độ
29
speed limit
tốc độ tối đa
30
go on/ take a tour of / (a)round swh
tham quan vòng quanh nơi nào
31
tour a place
thăm nơi nào đó
32
tour guide
hướng dẫn viên du lịch
33
business trip
chuyến đi công tác
34
school trip
cắm trại, tham quan ở trường
35
go on a trip
đi thăm quan
36
take a trip ( to a place)
thực hiện 1 chuyến đi nào đó
37
lose your way
lạc đường
38
make your way
tìm đường
39
find your way
tìm cách
40
in a way
theo 1 cách
41
on the way
trên đường
42
go all the way (to sth/ swh )
tìm mọi cách để làm gì/ đến đâu