unit 12 Flashcards

1
Q

on account of

A

bởi vì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

take into account

A

xem xét vấn đề gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

account for sth

A

giải thích cho

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

take advantage of

A

lợi dụng, tận dụng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

have an advantage over

A

có lợi thế hơn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

at an advantage

A

ở một lợi thế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

an/one advantage of

A

một lợi thế của

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

be to blame for sth/ doing

A

đổ lỗi về điều gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

get/ take the blame for sth/ doing

A

nhận lỗi vì đã làm gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

put the blame on sth/ sb

A

đổ lỗi cho ai đó/ cái gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

blame sth on sb

A

đỗ lỗi điều gì đó cho ai đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

blame sb for sb/doing

A

đổi lỗi cho ai đó vì cái gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

do damage to sth

A

làm thiệt hại đến cái gì đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

cause damage to sth

A

gây thiệt hại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

at fault

A

có sai sót, lỗi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

find fault with sth/sb

A

kiếm chuyện, tìm lỗi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

have the intention of doing

A

có ý định làm gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

have no intention of doing

A

không có ý định làm gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

make a mistake

A

mắc sai làm

20
Q

a mistake to do

A

một sai lầm về điều gì đó

21
Q

mistake sb for sb

A

nhầm ai đó thành ai đó

22
Q

do sth by mistake

A

tình cờ làm gì

23
Q

necessary for sb to do

A

cần thiết cho ai đó làm gì đó

24
Q

in order

A

theo thứ tự

25
Q

put sth in order

A

đặt theo thứ tự

26
Q

in order to do

A

để làm gì đó

27
Q

give an order to sb to do

A

ra lệnh cho ai đó làm gì

28
Q

give sb permission to do

A

cho phép ai làm gì

29
Q

ask sb for permission to do

A

xin phép ai làm gì đó

30
Q

have/ ask for/ get permission from sb to do

A

xin phép làm gì từ ai đó

31
Q

do sth on purpose

A

cố ý làm gì

32
Q

purpose of sth

A

mục đích của việc làm gì

33
Q

reason why

A

lý do tại sao

34
Q

reason for sth

A

lý do cho vấn đề gì

35
Q

reason with sb

A

cố gắng thuyết phục

36
Q

have a solution

A

có giải pháp

37
Q

find a solution

A

tìm ra giải pháp

38
Q

think of a solution

A

nghĩ ra một giải pháp

39
Q

work out a solution

A

tìm được giải phảp

40
Q

come up with a solution

A

suy nghĩ ra được giải pháp

41
Q

figure out a solution

A

tìm ra được giải pháp

42
Q

do wrong

A

làm điều xấu

43
Q

do the wrong thing

A

làm điều sai

44
Q

the wrong thing to do

A

lầm điều sai

45
Q

go wrong

A

gây lỗi, quyết định sai