Unit 3 Flashcards
1
Q
envision (v)
A
mường tượng
2
Q
evolving (v)
A
tiến hóa
3
Q
consistently with (adv)
A
phù hợp với, thích hợp
4
Q
consistently (adv)
A
kiên định, trước sau như một
5
Q
ratio
A
tỷ lệ
6
Q
classic (adj)
A
cổ điển
7
Q
constitutes (v)
A
cấu thành, tạo thành, thiết lập
8
Q
variations (n)
A
sự đa dạng
9
Q
random (adj)
A
ngẫu nhiên
10
Q
disturbed (v)
A
make someone feel upset or worried
11
Q
perception (n)
A
góc nhìn
12
Q
convince (v)
A
persuade
13
Q
alternative (adj)
A
different
14
Q
exhibit (v)
A
display
15
Q
textile (n)
A
fabric