Unit 1 Flashcards
1
Q
resident (n)
A
cư dân
2
Q
finance (v)
A
cung cấp tài chính, tài trợ
3
Q
maximize (v)
A
cực đại hóa
4
Q
challenge (n)
A
thử thách
5
Q
innovation (n)
A
sự đổi mới
6
Q
restore (v)
A
phục hồi
7
Q
regulate (v)
A
điều chỉnh
8
Q
generate (v)
A
= produce
9
Q
structure (n)
A
công trình kiến trúc
10
Q
convert (v)
A
biến đổi
11
Q
internalize (v)
A
tiếp thu
12
Q
conform (v)
A
to behave according to the usual standards or behaviors that are accepted by a group or society
13
Q
ethnic (adj)
A
thuộc về sắc tộc
14
Q
debatable (adj)
A
gây tranh cãi
15
Q
enforce (v)
A
ép buộc, bắt phải tuân theo