Unit 2 Flashcards
1
Q
status (n)
A
địa vị
2
Q
exploit (v)
A
khai thác
3
Q
threats (n)
A
sự đe dọa
4
Q
ongoing (adj) = continuing = constants…
A
tính tiếp tục
5
Q
strategies (n) = a plan to achieve sth, over long period.
A
chiến lược
6
Q
violate (v)
A
làm trái, phá rối
7
Q
recover (v)
A
hồi phục sức khỏe
8
Q
indications (n)
A
sự biểu thị, dấu hiệu
9
Q
to give clear indication of one’s intention
A
biểu lộ rõ ràng ý định của mình
10
Q
alter (v) = to change
A
thay đổi
11
Q
evidence (n)
A
bằng chứng, dấu hiệu, vết tích
12
Q
maintain (v)
A
duy trì
13
Q
funds (n)
A
quỹ
14
Q
authorities (n)
A
các nhà chức trách
15
Q
sustainable (adj)
A
tính bền vững