Unit 2: Travel Flashcards
1
Q
divert (v)
A
chuyển hướng
2
Q
jet-lag (n)
A
sự mệt mỏi vì chuyến bay dài
3
Q
cancellation (n)
A
delay chuyến bay
4
Q
trolley (n)
A
xe đẩy
5
Q
queues (n)
A
hàng (xếp hàng)
6
Q
leg room (n)
A
chỗ đẩy chân
7
Q
executive (n)
A
CEO
8
Q
lounge (n)
A
phòng chờ
9
Q
peak hour
A
rush hour