TVMY Chp 17 Flashcards
1
Q
exhaustingly
A
lu bù
2
Q
travelers
A
du khách
3
Q
thân thiết
A
close, intimately 😘
4
Q
thân nhân
A
relatives 👵🏼
5
Q
poor travel
A
du lịch nhà nghèo
6
Q
neighborhood areas
A
vùng phụ cận
7
Q
personal belongings 📱
A
đồ dùng cá nhân
8
Q
scent/smells nice
A
hương
9
Q
poetically dream
A
thơ mộng
10
Q
foggy 🌫
A
sương mù