2.1 Từ Vựng Flashcards
1
Q
Hùng Vương (dt)
A
tên 18 đời vua nước Văn Lang (hay Lạc Việt) thời xưa
2
Q
đúc
A
Chế tạo bằng cách đổ kim loại nóng chảy vào khuôn
3
Q
thầy đồ
A
Thầy dạy chữ Nho (Hán) thời xưa
4
Q
đôi đũa
A
hai quê dài bằng tre hoặc gỗ đừng để gặp thực ăn
5
Q
nhường
A
Để cho người khác hướng quyền lợi trước
6
Q
gả
A
Bằng đồng cho ai lấy con gái của mình
7
Q
Thân thiết
A
Gắn bó về tình cảm
8
Q
lang thang
A
Đi đây đi đó, không dừng lại ở nơi nào nhất định
9
Q
sang ngang
A
Đi sang phía bên kia sông
10
Q
Chết
A
không sống nữa 💀
11
Q
tảng đá vôi
A
tảng đá có chứa chất vôi
12
Q
Cây cau
A
Một loại cây phổ biến ở nông thôn Việt Nam, có thân cao, quả ăn với lá trầu
13
Q
hoá thành
A
biến đổi thành
14
Q
dây trầu
A
Một loại dây leo lát có vị nồng cay
15
Q
leo quanh
A
leo lên và vấn quanh