2.3 Từ Vựng Flashcards
1
Q
Nghĩa địa
A
Graveyard/cemetery 💀
2
Q
Huyệt
A
Grave 🪦
3
Q
Lừa dối
A
To deceive 🤨
4
Q
Điên đảo
A
Deceitful ⁉️
5
Q
Chữ nghĩa
A
Words and meanings 📝
6
Q
Lễ phép
A
Polite 🫧🫧
7
Q
Bắt chước
A
To imitate
8
Q
chăm chú
A
To focus on 🤓
9
Q
Dệt vải
A
to weave (the cloth)
10
Q
Chuyền cần
A
Industrious/hardworking/diligent 👨💻👩💻
11
Q
Bậc đại hiền
A
greats sage/high virtue & wise 🧠
12
Q
Ngạc nhiên
A
shocking, surprising 😳😟