TV thêm trên Live Flashcards

1
Q

覆す

A

Lật ngược; lật lại; lật đổ; phủ định
- Cách đọc: くつがえす
- Tương tự: ひっくり返す

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

譲歩

A

Sự nhượng bộ
- Cách đọc: じょうほ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

猛烈

A

Mãnh liệt
- Cách đọc: もうれつ
- Point: ーな暑さ・雨・寒波、—に勉強する

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

奮闘

A

Phấn đấu
- Cách đọc: ふんとう

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

遮る

A

Che giấu, ngăn chặn
- Cách đọc: さえぎる
- Point: 「木々に太陽光線が—・られる」、「発言を—・る」
- Tương tự: 妨げる

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

排水

A

Tiêu nước, thoát nước
- Cách đọc: はいすい

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

披露

A

Công khai, tuyên bố
- Cách đọc: ひろう
- Point: 腕前を披露する

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

志す

A

Quyết chí (ある事をしようと思い定める。心の中に立てた目的・目標に向かって進もうと決心する。)
- Cách đọc: こころざす

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

復元

A

Khôi phục
- Cách đọc: ふくげん
- Point: ファイル、データ (bản chất là phục hồi về nguyên trạng thái ban đầu)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

復旧

A

Phục hồi
- Cách đọc: ふっきゅう
- Point: システム、インフラ (bản chất là cái gì đó hỏng -> cần phục hồi chức năng, chứ không phải phục hồi 100% như ban đầu)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly