TV thêm trên Live Flashcards
1
Q
覆す
A
Lật ngược; lật lại; lật đổ; phủ định
- Cách đọc: くつがえす
- Tương tự: ひっくり返す
2
Q
譲歩
A
Sự nhượng bộ
- Cách đọc: じょうほ
3
Q
猛烈
A
Mãnh liệt
- Cách đọc: もうれつ
- Point: ーな暑さ・雨・寒波、—に勉強する
4
Q
奮闘
A
Phấn đấu
- Cách đọc: ふんとう
5
Q
遮る
A
Che giấu, ngăn chặn
- Cách đọc: さえぎる
- Point: 「木々に太陽光線が—・られる」、「発言を—・る」
- Tương tự: 妨げる
6
Q
排水
A
Tiêu nước, thoát nước
- Cách đọc: はいすい
7
Q
披露
A
Công khai, tuyên bố
- Cách đọc: ひろう
- Point: 腕前を披露する
8
Q
志す
A
Quyết chí (ある事をしようと思い定める。心の中に立てた目的・目標に向かって進もうと決心する。)
- Cách đọc: こころざす
9
Q
復元
A
Khôi phục
- Cách đọc: ふくげん
- Point: ファイル、データ (bản chất là phục hồi về nguyên trạng thái ban đầu)
10
Q
復旧
A
Phục hồi
- Cách đọc: ふっきゅう
- Point: システム、インフラ (bản chất là cái gì đó hỏng -> cần phục hồi chức năng, chứ không phải phục hồi 100% như ban đầu)