tuần 2 (p2) Flashcards
1
Q
waver(v)
A
Lưỡng lự
2
Q
emerge(v)
A
Hiện ra
3
Q
pursue(v)
A
Theo đuổi
4
Q
career(n)
A
Sự nghiệp
5
Q
footstep(n)
A
Bước chân
5
Q
finish line (np)
A
Vạch đích
5
Q
ankle(n)
A
Mắt cá chân
6
Q
Sprain (n)
A
Bong gân
6
Q
profound(adj)
A
Sâu sắc
6
Q
achievement(n)
A
Thành tựu
7
Q
talent(n)
A
Tài năng
8
Q
effort(n)
A
Nỗ lực
9
Q
willingness
A
Sự sẵn lòng
10
Q
dependent(adj)
A
Phụ thuộc
11
Q
thought-provoking(adj)
A
Đáng suy ngẫm
12
Q
disadvantageous(adj)
A
Bất lợi
13
Q
speech(n)
A
Bài phát biểu
14
Q
audience(n)
A
Khán giả
15
Q
reflect(v)
A
Suy ngẫm
15
Q
pursuit(n)
A
Sự theo đuổi
15
Q
happiness(n)
A
Sự hạnh phúc
16
Q
existence
A
Tồn tại
17
Q
survival
A
Sự sống sót