tuần 2 (p2) Flashcards
1
Q
waver(v)
A
Lưỡng lự
2
Q
emerge(v)
A
Hiện ra
3
Q
pursue(v)
A
Theo đuổi
4
Q
career(n)
A
Sự nghiệp
5
Q
footstep(n)
A
Bước chân
5
Q
finish line (np)
A
Vạch đích
5
Q
ankle(n)
A
Mắt cá chân
6
Q
Sprain (n)
A
Bong gân
6
Q
profound(adj)
A
Sâu sắc
6
Q
achievement(n)
A
Thành tựu
7
Q
talent(n)
A
Tài năng
8
Q
effort(n)
A
Nỗ lực
9
Q
willingness
A
Sự sẵn lòng
10
Q
dependent(adj)
A
Phụ thuộc
11
Q
thought-provoking(adj)
A
Đáng suy ngẫm
12
Q
disadvantageous(adj)
A
Bất lợi
13
Q
speech(n)
A
Bài phát biểu
14
Q
audience(n)
A
Khán giả
15
Q
reflect(v)
A
Suy ngẫm
15
Q
pursuit(n)
A
Sự theo đuổi
15
Q
happiness(n)
A
Sự hạnh phúc
16
Q
existence
A
Tồn tại
17
Q
survival
A
Sự sống sót
18
Q
living
A
Sinh kế
19
occupation
Nghề nghiệp
20
passion
Niềm đam mê
21
report
Báo cáo
21
entertaining
Giải trí
22
wide-ranging
Đe doạ
22
surrounding
Xung quanh
23
recommendation(n)
Khuyến nghị
24
mitigate
25
impact
Tác động
26
climate change
Biến đổi khí hậu
27
admiration
Sự ngưỡng mộ
28
ablility
29
bound
Giới hạn
30
tirelessly
K biết mệt mỏi
31
community
Cộng đồng
32
key
32
mention
Nhắc đến
33
illustrate
Minh hoạ
34
overload
Quá tái
34
launch
Phóng, phát động
34
historical
Thuộc về lịch sử
35
figure
36
distinguished
Ưu tú xuất sắc
36
beneficial
Lợi ích
37
natural
Tự nhiên
38
acceptable
Sự chấp thuận
39
scholar
Học giả
40
field
Lĩnh vực
41
renowned
Nổi tiếng
42
groundbreaking
Phá bỏ giới hạn
43
universe
Vũ trụ
43
villiage
Làng
44
mountainous
Thuộc về miền núi
45
leisure
Nhân vật
46
access