tuần 2 (p1) Flashcards
1
Q
comply (v)
A
tuân thủ
2
Q
safety(n)
A
sự an toàn
3
Q
procedure(n)
A
Quy trình
4
Q
drive(n)
A
thúc đẩy (promote)
5
Q
maintain(v)
A
duy trì
6
Q
serious(adj)
A
nghiêm trọng
7
Q
accident(n)
A
tai nạn
8
Q
avoid(v)
A
tránh
9
Q
pesticide(n)
A
thuốc trừ sâu
10
Q
harmless(adj)
A
vô hại
11
Q
hazadous(adj)
A
nguy hiểm
12
Q
renewable(adj)
A
tái tạo
13
Q
eco-friendly(adj)
A
thân thiện mt
14
Q
research(n)
A
nghiên cứu
15
Q
academically(adv)
A
về mặt học thuật
16
Q
proper(adj)
A
thích hợp
17
Q
impressive(adj)
A
ấn tượng
18
Q
frequent(adj)
A
thường xuyên
19
Q
gifted(adj)
A
năng khiếu
20
Q
necessarily(adv)
A
cần thiết
21
Q
communicate(v)
A
giao tiếp
22
Q
experience(v)
A
trải qua
23
Q
fictional(adj)
A
hư cấu
24
Q
vivid(adj)
A
sống động
25
prosperous(adj)
thịnh vượng
26
period(n)
thời kì
27
economic(adj)
thuộc về kinh tế
28
growth(n)
sự tăng trưởng
29
policy(n)
chính sách
30
right(n)
quyền
31
activist(n)
nhà hoạt động
32
regard(v)
coi như
33
obtian(v)
có đc
34
admire(v)
ngưỡng mộ
35
devote(v)
cống hiến
36
volunteer(v)
tình nguyện
37
local(adj)
địa phương
38
shelter(n)
nơi trú ẩn
39
amputate(v)
cắt bỏ (bộ phận cơ thể)
40
diagnose(v)
chẩn đoán