tuần 2 (p1) Flashcards
1
Q
comply (v)
A
tuân thủ
2
Q
safety(n)
A
sự an toàn
3
Q
procedure(n)
A
Quy trình
4
Q
drive(n)
A
thúc đẩy (promote)
5
Q
maintain(v)
A
duy trì
6
Q
serious(adj)
A
nghiêm trọng
7
Q
accident(n)
A
tai nạn
8
Q
avoid(v)
A
tránh
9
Q
pesticide(n)
A
thuốc trừ sâu
10
Q
harmless(adj)
A
vô hại
11
Q
hazadous(adj)
A
nguy hiểm
12
Q
renewable(adj)
A
tái tạo
13
Q
eco-friendly(adj)
A
thân thiện mt
14
Q
research(n)
A
nghiên cứu
15
Q
academically(adv)
A
về mặt học thuật
16
Q
proper(adj)
A
thích hợp