tuần 1 Flashcards
1
Q
landfill (n)
A
bãi rác
2
Q
refree(n)
A
trọng tài
3
Q
promote(v)
A
thúc đẩy
4
Q
spectator(n)
A
người xem (ngoài trời ,thể thao)
5
Q
demand(n)
A
nhu cầu
5
Q
frequently (adv)
A
thường xuyên=often
5
Q
extent(n)
A
mức độ
6
Q
hand sanitizer(n)
A
nước rửa tay
7
Q
depend(v)
A
phụ thuộc, dựa vào
7
Q
emission (n)
A
sự phát thải
8
Q
release(v)
A
thải ra
9
Q
sustainable(adj)
A
bền vững
9
Q
aggressive( adj)
A
hung hăng
10
Q
pleasure(n)
A
niềm vui thích
10
Q
desolate(n)
A
hoang vu
11
Q
wooded(adj)
A
rậm rạp nhiều cây
12
Q
passionate(adJ)
A
đam mê
13
Q
notorious(adj)
A
khét tiếng
14
Q
conflicted(adj)
A
bối rối
15
Q
commute(v)
A
đi lại
16
Q
endeavour(n)
A
nỗ lực
17
Q
slash(v)
A
giảm
18
Q
fundamental(adj)
A
quan trọng
19
Q
contradictory(adj)
A
trái ngược
20
municipal(adj)
thuộc về nhà nước