tuần 1 Flashcards
1
Q
landfill (n)
A
bãi rác
2
Q
refree(n)
A
trọng tài
3
Q
promote(v)
A
thúc đẩy
4
Q
spectator(n)
A
người xem (ngoài trời ,thể thao)
5
Q
demand(n)
A
nhu cầu
5
Q
frequently (adv)
A
thường xuyên=often
5
Q
extent(n)
A
mức độ
6
Q
hand sanitizer(n)
A
nước rửa tay
7
Q
depend(v)
A
phụ thuộc, dựa vào
7
Q
emission (n)
A
sự phát thải
8
Q
release(v)
A
thải ra
9
Q
sustainable(adj)
A
bền vững
9
Q
aggressive( adj)
A
hung hăng
10
Q
pleasure(n)
A
niềm vui thích
10
Q
desolate(n)
A
hoang vu