학교 (Trường học) Flashcards

1
Q

학교

A

trường học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

도서관

A

thư viện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

식당

A

nhà ăn, nhà hàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

호텔

A

khách sạn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

극장

A

nhà hát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

우체국

A

bưu điện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

병원

A

bệnh viện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

은행

A

ngân hàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

약국

A

hiệu thuốc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

가게

A

cửa tiệm, cửa hàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

사무실

A

văn phòng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

강의실

A

giảng đường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

교실

A

phòng học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

화장실

A

nhà vệ sinh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

휴게실

A

phòng nghỉ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

랩실

A

phòng lab

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

어학실

A

phòng lab (ᄋ…)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

동아리방

A

phòng sinh hoạt câu lạc bộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

체육관

A

nhà thi đấu thể thao

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

운동장

A

sân vận động

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

강당

A

giảng đường lớn, hội trường

22
Q

학생 식당

A

nhà ăn học sinh

23
Q

세미나실

A

phòng hội thảo

24
Q

서점

A

hiệu sách

25
Q

휴대전화

A

điện thoại di động

26
Q

책상

A

bàn

27
Q

의자

A

ghế

28
Q

칠판

A

bảng

29
Q

창문

A

cửa sổ

30
Q

시계

A

đồng hồ

31
Q

가방

A

cặp sách

32
Q

컴퓨터

A

mt

33
Q

A

sách

34
Q

공책

A

vở

35
Q

사전

A

từ điển

36
Q

지우개

A

cục tẩy

37
Q

지도

A

bản đồ

38
Q

A

bút, viết

39
Q

필통

A

hộp bút

40
Q

거기

A

ở đó

41
Q

그것

A

cái đó

42
Q

라디오

A

đài, radio

43
Q

많이

A

nhiều

44
Q

어디

A

ở đâu

45
Q

무엇

A

cái gì

46
Q

없다

A

k có

47
Q

여기

A

ở đây

48
Q

이것

A

cái này

49
Q

있다

A

50
Q

저것

A

cái kia

51
Q

저기

A

ở kia