Hán hàn Flashcards
1
Q
일
A
Nhất/ Nhật
2
Q
어
A
Ngữ/ Ngư/ Ngự(phòng ngự)
3
Q
기
A
Kí: 일기-nhật kí Kì:국기- quốc kì Kỉ:자기 (소개) -tự kỉ/tự giới thiệu Kĩ:(kĩ thuật, kĩ nghệ) Cơ Khí Khối
4
Q
상
A
Thường/ Thương/ Thưởng/ Thượng
5
Q
원
A
Nguyên(nguyên bản)/Nguyện(tình nguyện)
Viên(tròn, khu vực, nhân viên_은원):
Viễn (xa)
Viện: 학원- học viện
6
Q
장
A
- Trình: 일장(nhật trình/lịch trình)
2. Chinh
7
Q
상
A
Thương, Thường, Thưởng, Thượng
8
Q
본
A
Bản/ Bổn 본질:bản chất 시본:cơ bản 본능:bản năng 근본: căn bản 본분: bổn phận 본성: bản tính 본격:bản cách( chính thức) 원본: Nguyên bản
9
Q
발
A
- Phát
2. Đạt 발달: Phát đạt
10
Q
질
A
- Chất:본질(bản chất)
2. Tật
11
Q
상
A
- Giang 강산: giang sơn.
2. Giảng
12
Q
.
A
- Sơn
13
Q
.
A
- Trung
14
Q
.
A
- Anh
- Ánh
- Ảnh
15
Q
.
A
- Trường