Hán hàn Flashcards

1
Q

A

Nhất/ Nhật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

A

Ngữ/ Ngư/ Ngự(phòng ngự)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

A
Kí: 일기-nhật kí
Kì:국기- quốc kì
Kỉ:자기 (소개) -tự kỉ/tự giới thiệu
Kĩ:(kĩ thuật, kĩ nghệ)
Cơ 
Khí
Khối
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

A

Thường/ Thương/ Thưởng/ Thượng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

A

Nguyên(nguyên bản)/Nguyện(tình nguyện)
Viên(tròn, khu vực, nhân viên_은원):
Viễn (xa)
Viện: 학원- học viện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

A
  1. Trình: 일장(nhật trình/lịch trình)

2. Chinh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

A

Thương, Thường, Thưởng, Thượng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

A
Bản/ Bổn
본질:bản chất
시본:cơ bản
본능:bản năng
근본: căn bản
본분: bổn phận
본성: bản tính
본격:bản cách( chính thức) 
원본: Nguyên bản
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

A
  1. Phát

2. Đạt 발달: Phát đạt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

A
  1. Chất:본질(bản chất)

2. Tật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

A
  1. Giang 강산: giang sơn.

2. Giảng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

.

A
  1. Sơn
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

.

A
  1. Trung
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

.

A
  1. Anh
  2. Ánh
  3. Ảnh
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

.

A
  1. Trường
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

..

A
  1. Linh
17
Q

.

A
  1. Trực
18
Q

.

A
  1. Nghiệp
19
Q

.

A
  1. Hàng
  2. Hành
  3. Hạnh
20
Q

.

A
  1. Chủ
21
Q

.

A
  1. Nhân
  2. Nhẫn
  3. Nhận
  4. Nhân