소개 (Giới thiệu) Flashcards

1
Q

한국

A

Hàn Quốc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

베트남

A

Việt Nam

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

말레이시아

A

Malaysia

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

일본

A

Nhật Bản

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

미국

A

Mỹ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

중국

A

Trung Quốc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

태국

A

Thái Lan

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

몽골

A

Mông Cổ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

인도네시아

A

Indonesia

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

필리핀

A

Philippines

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

인도

A

Ấn Độ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

영국

A

Anh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

독일

A

Đức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

프랑스

A

Pháp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

러시아

A

Nga

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

학생

A

học sinh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

회사원

A

nhân viên công ty

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

은행원

A

nhân viên ngân hàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

선생님

A

giáo viên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

공무원

A

công chức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

의사

A

bác sĩ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

관광 가이드

A

hướng dẫn viên du lịch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

주부

A

nội trợ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

안녕하세요

A

Xin chào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

안녕하십니까

A

Xin chào (trịnh trọng)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

안녕히 가세요.

A

Xin tạm biệt (Đi về bình an).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

직업

A

nghề nghiệp

28
Q

약사

A

dược sĩ

29
Q

학과

A

bộ môn

30
Q

운전기사

A

tài xế lái xe

31
Q

학번

A

mã số sinh viên

32
Q

한국어

A

tiếng Hàn

33
Q

학생증

A

thẻ sinh viên

34
Q

한국어과

A

khoa Hàn ngữ

35
Q

안녕히 계세요.

.

A

Xin tạm biệt (Ở lại bình an)

36
Q

처음 뵙겠습니다.

A

Rất hân hạnh. (Lần đầu gặp mặt)

37
Q

반갑습니다

A

Rất vui được gặp

38
Q

국어국문학과

A

khoa ngữ văn

39
Q

국적

A

quốc tịch

40
Q

A

vâng

41
Q

대학교

A

trường đại học

42
Q

필리핀

A

sinh viên

43
Q

보기

A

mẫu, ví dụ

44
Q

사람

A

người (ᄉ…)

45
Q

~씨

A

bạn~

46
Q

아니요

A

không

47
Q

은행

A

ngân hàng

48
Q

학생

A

học sinh

49
Q

A

này

50
Q

이름

A

tên

51
Q

이메일

A

thư điện tử, email

52
Q

A

tôi (ᄌ…)

53
Q

전화

A

điện thoại

54
Q

A

của tôi

55
Q

A

56
Q

A

57
Q

A

chân

58
Q

지갑

A

59
Q

생선

A

60
Q

A

hoa

61
Q

피부

A

quần áo

62
Q

딸기

A

dâu tây

63
Q

A

bánh mì

64
Q

토끼

A

thỏ

65
Q

기차

A

tàu hỏa