소개 (Giới thiệu) Flashcards
1
Q
한국
A
Hàn Quốc
2
Q
베트남
A
Việt Nam
3
Q
말레이시아
A
Malaysia
4
Q
일본
A
Nhật Bản
5
Q
미국
A
Mỹ
6
Q
중국
A
Trung Quốc
7
Q
태국
A
Thái Lan
8
Q
몽골
A
Mông Cổ
9
Q
인도네시아
A
Indonesia
10
Q
필리핀
A
Philippines
11
Q
인도
A
Ấn Độ
12
Q
영국
A
Anh
13
Q
독일
A
Đức
14
Q
프랑스
A
Pháp
15
Q
러시아
A
Nga
16
Q
학생
A
học sinh
17
Q
회사원
A
nhân viên công ty
18
Q
은행원
A
nhân viên ngân hàng
19
Q
선생님
A
giáo viên
20
Q
공무원
A
công chức
21
Q
의사
A
bác sĩ
22
Q
관광 가이드
A
hướng dẫn viên du lịch
23
Q
주부
A
nội trợ
24
Q
안녕하세요
A
Xin chào
25
Q
안녕하십니까
A
Xin chào (trịnh trọng)
26
Q
안녕히 가세요.
A
Xin tạm biệt (Đi về bình an).