Topic 5: Weather and the environment Flashcards
trong sự kiểm soát
in control
mất kiểm soát
lose control of sth
thực hiện sự kiểm soát
take control of sth
có sự kiểm soát
have control of sth
mất sự kiểm soát
out of control
có sự ảnh hưởng lên…
have an effect on sth/sb
có ảnh hưởng, hiệu lực
take effect
cuối cùng, rốt cuộc
in the end
kết thúc…
at the end of
đến giai đoạn kết thúc
come to an end
đến sự kết thúc của
come to the end of
đến sự kết thúc
reach the end of
kết thúc vui vẻ
happy ending
trên sàn nhà
on the floor
trên tần trệt/một…
on the ground/first/second floor
làm ầm ĩ về việc gì đó
make a fuss about sth/doing…
gây sự ầm ĩ
cause a fuss about sth/doing…
miễn là
(for) as long as
một thời gian dài
for a long time
tốn một thời gian dài
take a long time (to do)
rất lâu để làm
long to do
rất lâu để làm gì đó
long for sth (to do)
nhìn vào… (3)
have a look at sth/sb
take a look at sth/sb
look at sth/sb
trông giống cái gì đó, ai đó
look like sth/sb
tìm kiếm
look for sth/sb