Topic 5: Weather and the environment Flashcards

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

trong sự kiểm soát

A

in control

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

mất kiểm soát

A

lose control of sth

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

thực hiện sự kiểm soát

A

take control of sth

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

có sự kiểm soát

A

have control of sth

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

mất sự kiểm soát

A

out of control

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

có sự ảnh hưởng lên…

A

have an effect on sth/sb

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

có ảnh hưởng, hiệu lực

A

take effect

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

cuối cùng, rốt cuộc

A

in the end

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

kết thúc…

A

at the end of

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

đến giai đoạn kết thúc

A

come to an end

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

đến sự kết thúc của

A

come to the end of

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

đến sự kết thúc

A

reach the end of

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

kết thúc vui vẻ

A

happy ending

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

trên sàn nhà

A

on the floor

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

trên tần trệt/một…

A

on the ground/first/second floor

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

làm ầm ĩ về việc gì đó

A

make a fuss about sth/doing…

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

gây sự ầm ĩ

A

cause a fuss about sth/doing…

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

miễn là

A

(for) as long as

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

một thời gian dài

A

for a long time

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

tốn một thời gian dài

A

take a long time (to do)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

rất lâu để làm

A

long to do

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

rất lâu để làm gì đó

A

long for sth (to do)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

nhìn vào… (3)

A

have a look at sth/sb
take a look at sth/sb
look at sth/sb

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

trông giống cái gì đó, ai đó

A

look like sth/sb

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

tìm kiếm

A

look for sth/sb

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

làm bừa bộn

A

make a mess of sth

27
Q

trong sự bừa bộn

A

in a mess

28
Q

có trách nhiệm về

A

have responsibility for sth/doing

29
Q

nhận trách nhiệm về

A

take responsibility for sth/doing

30
Q

tắm (2)

A

take a shower
have a shower

31
Q

mưa rào

A

a rain shower

32
Q

mưa rào nhỏ

A

a light shower of rain

33
Q

mưa rào lớn

A

a heavy shower of rain

34
Q

thoáng thấy

A

caught sight of

35
Q

mất dấu

A

lose sight of

36
Q

có thể nhìn, trong tầm nhìn

A

in sight of sth

37
Q

ở cái nhìn đầu tiên

A

at first sight

38
Q

một sự lãng phí thời gian

A

a waste of time

39
Q

lãng phí thời gian của bạn

A

waste your time

40
Q

chất thải công nghiệp

A

industrial waste

41
Q

chất thải sinh hoạt

A

household waste

42
Q

cảm thấy bệnh, không khỏe

A

under the weather

43
Q

khắp thế giới (5)

A

all over the world
around the world
throughout the world
the whole world
in the world

44
Q

kỉ lục thế giới

A

world record

45
Q

ý thức, biết về điều gì đó

A

aware of sth

46
Q

ý thức rằng

A

aware that

47
Q

bị bao phủ, che bởi điều gì đó

A

covered in/with sth

48
Q

thất vọng với, bởi điều gì đó

A

disappointed with/by sth in sb

49
Q

chấp nhận việc gì, làm gì đó

A

except for sth/doing

50
Q

mong đợi ai đó làm việc gì đó

A

expect sb/sth to do

51
Q

mong đợi rằng

A

expect that

52
Q

quen với cái gì đó

A

familiar with sth

53
Q

quen với ai đó

A

familiar to sb

54
Q

nổi tiếng về việc gì đó

A

famous for sth/doing

55
Q

liếc nhìn ai đó

A

glance at sth/sb

56
Q

khó để làm

A

hard to do

57
Q

khó làm gì đó

A

hard doing

58
Q

phòng chống gì đó

A

prevent sth

59
Q

ngăn cản ai đó làm việc gì đó

A

prevent sb from doing sth

60
Q

ngăn cản việc gì đó xảy ra

A

prevent sth from happening

61
Q

thiếu hụt cái gì đó

A

short of sth

62
Q

thiếu cái gì đó

A

short on sth

63
Q

cảnh báo ai đó việc gì đó

A

warn sb about/against sth doing

64
Q

ngăn cản việc gì

A