Topic 3: Laughing and crying Flashcards
1
Q
tiêu khiển, thú vui (adj)
A
amusing
1
Q
làm phiền (v)
A
annoy
2
Q
thái độ (n)
A
attitude
3
Q
nóng tính, gắt gỏng (adj)
A
bad-tempered
4
Q
đối xử (v)
A
behave
5
Q
bắt nạt (v,n)
A
bully
6
Q
bình tĩnh (adj)
A
calm
7
Q
tổ chức (v)
A
celebrate
8
Q
tính cách (n)
A
character
9
Q
trầm cảm, tuyệt vọng (adj)
A
depressed
10
Q
sự xấu hổ, bối rối (n)
A
embarrassing
11
Q
cảm xúc (n)
A
emotion
12
Q
hào hứng (adj)
A
enthusiastic
13
Q
cảm nhận, cảm giác (n)
A
feeling
14
Q
vui lòng, cảm kích (adj)
A
glad
15
Q
đau đớn (v, adj)
A
hurt
16
Q
khốn khổ, đáng thương (adj)
A
miserable
17
Q
nghịch ngợm (adj)
A
naughty
18
Q
ồn ào (adj)
A
noisy
19
Q
lịch sự (adj)
A
polite
20
Q
phản ứng (v)
A
react
21
Q
hối hận (v, n)
A
regret
22
Q
lố bịch, kì cục (adj)
A
ridiculous
23
Q
lãng mạn (adj)
A
romantic
24
thô lỗ (adj)
rude
25
hài hước (in phr)
sense of humour
26
ngại ngùng (adj)
shy
27
áp lực (n)
stress
28
trêu đùa, kể chuyện cười (v phr)
tell a joke
29
bực mình, bị chọc tức (v, adj)
upset
30
bình tĩnh (v phr)
calm down
31
làm ai đó vui (phr v)
cheer up
32
nhanh lên (v phr)
come on
33
tiếp tục (v phr)
go on
34
đợi chút (v phr)
hang on
35
chạy đi (v phr)
run away (from)
36
ngưng nói lại (v phr)
shut up
37
nói to lên (v phr)
speak up
38
đầu tiên (pr phr)
at first
39
ít nhất (pr phr)
at least
40
đôi khi (pr phr)
at times
41
bí mật (pr phr)
in secret
42
mặc dù (pr phr)
in spite of
43
đẫm nước mắt (pr phr)
in tears
44
chán
(v)
(n)
(adj)
bore
boring
bored
45
hài kịch (n)
người kể chuyện hài kịch (n)
comedy
comedian
46
cảm xúc
(n)
(adj)
emotion
emotional
47
năng lượng
(n)
(adj)
energy
energetic
48
thích thú
(v)
(n)
(adj)
(adj)
excite
excitement
exciting
excited
49
cảm nhận
(v)
(v3)
(n)
feel
felt
feeling(s)
50
vui
(adj)
un(adj)
(n)
un(n)
happy
unhappy
happiness
unhappiness
51
ghét
(v)
(n)
hate
hatred
52
ồn ào
(n)
(adj)
(adv)
noise
noisy
noisily
53
sự đồng cảm
(n)
(v)
(adj)
sympathy
sympathise
sympathetic
54
xấu hổ (adj)
ashamed of
55
bối rối (adj)
embarrassed about
56
kinh hãi về (adj)
frightened of
57
vui (adj)
happy about/with
58
lo lắng về (adj)
nervous about
59
sợ hãi về (adj)
scared of
60
xin lỗi vì (adj)
sorry about/for
61
bất ngờ bởi (adj)
surprised at/by
62
mệt mỏi về (adj)
tired of
63
chúc mừng ai về (v)
congratulate sb on
64
cười cợt về (v)
laugh at
65
trò đùa về (n)
a joke about