Topic 2: Nature and the universe Flashcards
1
Q
tuyệt vời
A
amazing
2
Q
khí hậu
A
climate
3
Q
miền quê
A
countryside
4
Q
tuyệt chủng
A
extinct
5
Q
dự báo
A
forecast
6
Q
đóng băng, lạnh
A
freezing
7
Q
toàn cầu
A
global
8
Q
đợt nóng
A
heatwave
9
Q
côn trùng
A
insect
10
Q
chớp
A
lightning
11
Q
vứt rác (v)
rác (n)
A
litter
12
Q
địa phương
A
local
13
Q
động vật có vú
A
mammal
14
Q
ôn hòa, dễ chịu
A
mild
15
Q
đặt tên (v)
tên (n)
A
name
16
Q
nguồn gốc
A
origin
17
Q
hành tinh
A
planet
18
Q
bảo tồn, bảo vệ
A
preserve
19
Q
tái chế
A
recycle
20
Q
loài bò sát
A
reptile
21
Q
giải cứu
A
rescue
22
Q
vệ tinh
A
satellite
23
Q
mưa rào
A
shower
24
Q
hệ mặt trời
A
solar system
25
loài
species
26
sấm
thunder
27
hoang dã
wild
28
đời sống hoang dã
wildlife
29
nổ (2 từ)
blow up
explode
30
tích lũy
tăng (2 từ)
increase = build up
31
dọn dẹp (2 từ)
clear up = tidy
32
lụi tàn (2 từ)
go out = stop burning
33
cấm, ngăn cản (2 từ)
keep out = prevent from entering
34
đặt xuống (2 từ)
put down = stop holding
35
dập tắt (2 từ)
put out = make sth stop burning
36
treo (2 từ)
put up = put sth on a wall
37
nhiều nhất là
at most
38
trên đỉnh / dưới đáy
at the top / at the bottom (of)
39
ban đầu
in the beginning
40
rất xa
in the distance
41
tổng cộng
in total
42
trên bề mặt
on top (of)
43
sâu (adj)
sâu (adv)
sâu (n)
deep
deeply
depth
44
phá hủy
(v)
(n)
(adj)
destroy
destruction
destructive
45
sương mù
(n)
(adj)
fog
foggy
46
xâm lược
(v)
(n)
người
invade
invasion
invader
47
nhận thức về
aware of
48
hào hứng về
enthusiastic about