Topic 2: Nature and the universe Flashcards
1
Q
tuyệt vời
A
amazing
2
Q
khí hậu
A
climate
3
Q
miền quê
A
countryside
4
Q
tuyệt chủng
A
extinct
5
Q
dự báo
A
forecast
6
Q
đóng băng, lạnh
A
freezing
7
Q
toàn cầu
A
global
8
Q
đợt nóng
A
heatwave
9
Q
côn trùng
A
insect
10
Q
chớp
A
lightning
11
Q
vứt rác (v)
rác (n)
A
litter
12
Q
địa phương
A
local
13
Q
động vật có vú
A
mammal
14
Q
ôn hòa, dễ chịu
A
mild
15
Q
đặt tên (v)
tên (n)
A
name
16
Q
nguồn gốc
A
origin
17
Q
hành tinh
A
planet
18
Q
bảo tồn, bảo vệ
A
preserve
19
Q
tái chế
A
recycle