Toeic Day 1 Flashcards
1
Q
Consider
A
Cân nhắc
2
Q
Rob (v)
A
Cướp
3
Q
Inspected (v), inspector
A
Thanh tra, kiểm tra
4
Q
Accessible
A
Tiếp cận
5
Q
Reasonable
A
Hợp lý
6
Q
Porch
A
Mái hiên vòm che
7
Q
Reputation
A
Danh tiếng
8
Q
Affordable
A
Rẻ= cheap
9
Q
Professional
A
Chuyên nghiệp
10
Q
Location
A
Địa điểm = venue
11
Q
Announce
A
Thông báo tuyên bố
12
Q
Senior (a)
Senior (n)
A
Dày dặn kinh nghiệm
Người cao tuổi
13
Q
Benefit
A
Thuận lợi = advantageous
14
Q
Appointment
A
Cuộc hẹn
15
Q
Launch
A
Khai trương khánh thành