Toeic Day 1 Flashcards
Consider
Cân nhắc
Rob (v)
Cướp
Inspected (v), inspector
Thanh tra, kiểm tra
Accessible
Tiếp cận
Reasonable
Hợp lý
Porch
Mái hiên vòm che
Reputation
Danh tiếng
Affordable
Rẻ= cheap
Professional
Chuyên nghiệp
Location
Địa điểm = venue
Announce
Thông báo tuyên bố
Senior (a)
Senior (n)
Dày dặn kinh nghiệm
Người cao tuổi
Benefit
Thuận lợi = advantageous
Appointment
Cuộc hẹn
Launch
Khai trương khánh thành
Function
Malfunctions
Chức năng
Bị hư, bị lỗi
Notify
Thông báo = inform
Campaign
Chiến dịch
Protector
Máy chiếu
Microscope
Kính hiển vi
Telescope
Ống nhòm
Storage
Chỗ chứa
Resigning
Từ chức
Covey
Truyền đạt= communicate
Motivation
Động lực
Advancement
Thăng tiến
Inspire
Truyền cảm hứng
Laboratory
Phòng thí nghiệm
Convert
Chuyển đổi
Consulting
Tư vấn
Demonstration
Làm cho người ta xem thử
Souvenir
Quà lưu niệm
Clarify
Làm rõ