Day 6 Flashcards
1
Q
Amateur
A
Nghiệp dư
2
Q
Galleries
A
Phòng tranh
3
Q
Value
A
Giá trị
4
Q
Accident
A
Tình cờ, tai nạn
5
Q
Generous
A
Rộng lượng, rộng rãi
6
Q
Potential
A
Tiềm năng
7
Q
Several
A
Khách hàng
8
Q
Comfortable <> uncomfortable
A
Thoải mái <> không thoải mái
9
Q
Build
A
Erect
10
Q
Proof
Waterproof
A
Mái nhà
11
Q
Measure (v)
Measurements
Measure (n)
A
Đo lường
Biện pháp = method
12
Q
Ladder
A
Cái thang
13
Q
Efficiently
A
Hiệu quả
14
Q
Retail
A
Bán lẻ
15
Q
Wholesales
A
Bán sỉ