Day 7 Flashcards
1
Q
Suddenly
A
Ngạc nhiên, đột ngột
2
Q
Booth
A
Gian hàng
3
Q
Postponed
A
Delay = put off=push back
4
Q
Exhibit
A
Triển lãm
5
Q
Possibility
A
Khả năng
6
Q
Specializes
A
Chuyên biệt
7
Q
Procedure
A
Tiến trình
8
Q
Modest = small
A
Khiêm tốn
9
Q
Effective
A
Có hiệu lực
10
Q
Expire
A
Hết hạn
11
Q
Inventory
A
Tồn kho, kiểm kê
12
Q
Restriction
A
Limitation: hạn hẹp
13
Q
Restriction
A
Limitation: hạn hẹp
14
Q
Banned= forbidden
A
Cấm
15
Q
Dwelling
A
Chỗ ở