To catch a King Flashcards
1
Q
civil war
A
(n) nội chiến
2
Q
resounding
A
(adj) vang dội
3
Q
execute
A
(v) hành quyết
4
Q
prompt someone to do something
A
(phr) thúc đẩy
5
Q
invade
A
(v)đánh chiếm
6
Q
meadow
A
(n) đồng cỏ
7
Q
comprehensively
A
(adv) hoàn toàn
8
Q
manhunt
A
(n) truy lùng
9
Q
capture
A
(n) bắt giữ
10
Q
evade
A
(v) trốn thoát
11
Q
penniless
A
(adj) no money
12
Q
wander
A
(v) lang thang
13
Q
restoration
A
(n) sự khôi phục
14
Q
fugitive
A
(n) người lánh nạn
15
Q
narrative
A
(n) chuyện kể