To catch a King Flashcards
1
Q
civil war
A
(n) nội chiến
2
Q
resounding
A
(adj) vang dội
3
Q
execute
A
(v) hành quyết
4
Q
prompt someone to do something
A
(phr) thúc đẩy
5
Q
invade
A
(v)đánh chiếm
6
Q
meadow
A
(n) đồng cỏ
7
Q
comprehensively
A
(adv) hoàn toàn
8
Q
manhunt
A
(n) truy lùng
9
Q
capture
A
(n) bắt giữ
10
Q
evade
A
(v) trốn thoát
11
Q
penniless
A
(adj) no money
12
Q
wander
A
(v) lang thang
13
Q
restoration
A
(n) sự khôi phục
14
Q
fugitive
A
(n) người lánh nạn
15
Q
narrative
A
(n) chuyện kể
16
Q
shears
A
(n) kéo công nghiệp
17
Q
scour
A
(v) lùng sục
18
Q
pale
A
(adj) nhạt màu
19
Q
refusal
A
(n) sự từ chối
20
Q
disguise
A
(n) ngụy trang
21
Q
preposterous
A
very stupid
22
Q
initiative
A
(n) sáng kiến
23
Q
squadron
A
(n) một đội quân
24
Q
pull of ST
A
(phr) thành công với cái gì đó khó
25
prose
(n) lời văn đời thường
26
steer
(v) chỉ đạo
27
even-handed
(phr) đối xử công =
28
fierce
(adj) hung dữ
29
wit
(n) trí thông minh
30
tight conner
(n) một tình thế khó
31
niggle
(n) a small criticism or complaint