The development of the London underground railway Flashcards
1
Q
astonishing
A
amazing (adj)
2
Q
congest
A
làm tắc nghẽn (v)
3
Q
advocate (n)
A
những người ủng hộ
4
Q
merged (v)
A
sáp nhập
5
Q
demolishing (V)
A
phá dỡ
6
Q
slum (n)
A
khu ổ chuột
7
Q
proposal (n)
A
đề nghị
8
Q
route (n)
A
tuyến đường
9
Q
solicitor (n)
A
công tố viên