Stadium: Past, present and future Flashcards
1
Q
Cathedra
A
nhà thờ lớn
2
Q
Grand (adj)
A
splendid, magnificant( vĩ đại, tráng lệ)
3
Q
regard with/as
A
(phr) to consider to be
4
Q
sceptisim
A
(n) thái độ nghi hoặc
5
Q
disuse
A
(n) k đc sử dụng
6
Q
blueprint
A
(n) bản thiết kế ban đầu
7
Q
cross-section
A
(n) bộ phận tiêu biểu
8
Q
conference
A
(n) hội nghị
9
Q
compactness
A
sự chặt chẽ
10
Q
regenerate
A
hồi phục
11
Q
cater
A
(v) cung cấp, phục vụ
12
Q
hub
A
(n) trung tâm
13
Q
depot
A
(n) kho chứa
14
Q
progressively
A
(adv) gradually
15
Q
fabric
A
(n) vải vóc