TÌNH YÊU Flashcards
TÌNH YÊU
1
Q
relationship
A
Mối quan hệ
2
Q
flirt with
A
Tán tỉnh/ thả thính
3
Q
have a crush on
A
Phải lòng ai/ cảm nắng ai đó
4
Q
Falling in love with you
A
Tôi đang phải lòng bạn
5
Q
love at first sight
A
Yêu từ cái nhìn đầu tiên
6
Q
be seeing anyone
A
Hẹn hò
7
Q
to hangout with
A
Đi chơi với ai đó
8
Q
blind date
A
Đi xem mắt
9
Q
lovesickness
A
Tương tư
10
Q
madly in love with someone
A
Si tình
11
Q
lovebird
A
Kẻ si tình
12
Q
unlucky in love
A
Thất tình
13
Q
love
A
Tình yêu/ tình thương
14
Q
: first love
A
Mối tình đầu
15
Q
unrequited love/ one-sided love
A
Yêu đơn phương :