TÌNH YÊU Flashcards
TÌNH YÊU
relationship
Mối quan hệ
flirt with
Tán tỉnh/ thả thính
have a crush on
Phải lòng ai/ cảm nắng ai đó
Falling in love with you
Tôi đang phải lòng bạn
love at first sight
Yêu từ cái nhìn đầu tiên
be seeing anyone
Hẹn hò
to hangout with
Đi chơi với ai đó
blind date
Đi xem mắt
lovesickness
Tương tư
madly in love with someone
Si tình
lovebird
Kẻ si tình
unlucky in love
Thất tình
love
Tình yêu/ tình thương
: first love
Mối tình đầu
unrequited love/ one-sided love
Yêu đơn phương :
get dumped
Bị đá
breakup
Chia tay
pop the question/ propose
Cầu hôn
get married/ Tie the knot
Kết hôn/ cưới :
: start a family
Lập gia đình
: divorce
Ly hôn/li dị
: single
Độc thân
want to live alone
Ở giá :
boyfriend/girlfriend
Bồ/ ghẹ/gấu/người yêu