TInh ban Flashcards
Friend
1
Q
mate
A
Bạn
2
Q
friend (n)
A
Bạn bè
3
Q
friendship
A
Tình bạn/tình đồng chí:
4
Q
close friend
A
Bạn thân
5
Q
best friend
A
Bạn tốt :
6
Q
roommate
A
Bạn chung phòng/ bạn cùng phòng
7
Q
classmate
A
Bạn cùng lớp/ bạn chung lớp
8
Q
flatmate
A
Bạn cùng trọ
9
Q
schoolmate
A
Bạn cùng trường
10
Q
workmate
A
Đồng nghiệp
11
Q
teammate
A
Đồng đội
12
Q
partner
A
Cộng sự/ đối tác
13
Q
soulmate
A
Bạn tri kỷ/ bạn tâm giao
14
Q
Mutual friend
A
Bạn chung
15
Q
companion
A
Bạn đồng hành
16
Q
a circle of friends
A
Một nhóm bạn
17
Q
childhood friend
A
Bạn thời thơ ấu
18
Q
confide
A
Tâm sự/ chia sẻ
19
Q
make friend
A
Kết bạn
20
Q
old friend
A
Bạn cũ
21
Q
dependable
A
Đáng tin cậy
22
Q
thoughtful
A
Chu đáo/ý tứ
23
Q
tolerant
A
Lòng khoan dung/ vị tha
24
Q
courteous
A
Tử tế/ lịch sự
25
On-off relationship
Bạn bè bình thường :
26
similar
. Tương tự
27
completion of an action?
Đã xong chưa?
28
have to/ must
Phải
29
seem
Hình như/có vẻ/coi bộ
Hình như bạn không nhớ tôi là ai.
-Thằng đó có vẻ là người tốt. (he seems to be a good fellow)
-Coi bộ nó không hiểu ( it seems that he doesn’t understand)
30