TInh ban Flashcards
Friend
1
Q
mate
A
Bạn
2
Q
friend (n)
A
Bạn bè
3
Q
friendship
A
Tình bạn/tình đồng chí:
4
Q
close friend
A
Bạn thân
5
Q
best friend
A
Bạn tốt :
6
Q
roommate
A
Bạn chung phòng/ bạn cùng phòng
7
Q
classmate
A
Bạn cùng lớp/ bạn chung lớp
8
Q
flatmate
A
Bạn cùng trọ
9
Q
schoolmate
A
Bạn cùng trường
10
Q
workmate
A
Đồng nghiệp
11
Q
teammate
A
Đồng đội
12
Q
partner
A
Cộng sự/ đối tác
13
Q
soulmate
A
Bạn tri kỷ/ bạn tâm giao
14
Q
Mutual friend
A
Bạn chung
15
Q
companion
A
Bạn đồng hành