bộ phận Flashcards
1
Q
Brain
A
Não bộ/ cái óc
2
Q
Skull
A
đầu lâu
3
Q
Heart
A
con tim
4
Q
Lungs
A
Lá phổi
5
Q
Liver
A
Lá gan
6
Q
Kidney
A
trái thận…. Quả cật (for animal)
7
Q
Gall bladder
A
Túi mật : Gall Sỏi mật : gallstones
8
Q
stomach
A
Dạ dày
9
Q
stomachache
A
đau dạ dày
10
Q
Appendix
A
Ruột thừa
11
Q
Anus
A
đích
12
Q
Throat
A
cái họng
13
Q
Oesophagus
A
Thực quản
14
Q
Breast
A
Ngực/ vú
15
Q
Salivary Gland
A
Tuyến nước bọt
16
Q
Salivate
A
nước miếng
17
Q
Nerve
A
Dây thần kinh
18
Q
Tendon
A
Dây chằng
19
Q
Vein
A
Tĩnh mạch
20
Q
Blue vein
A
Gân xanh-
21
Q
spinal cord
A
Tủy sống
22
Q
pancreas
A
Tuyến tụy
23
Q
bone
A
Xương
24
Q
rib
A
xương sườn
25
collarbone
xương quai xanh
26
Spine
Xương sống
27
Blood
Máu
28
Cell
Tế bào
29
Blood vessel
Mạch máu
30
skin
da
31
Tan skin
Làn da rám nắng