tính từ và từ đối nghĩa ( adjektiv und Gegenteil ) Flashcards
vermissen
1
Q
groß
A
rộng
2
Q
neu
A
mới
3
Q
billig
A
rẻ
4
Q
hell
A
sáng
5
Q
gut
A
tốt
6
Q
breit
A
rộng
7
Q
lang
A
dài
8
Q
hell-
A
nhạt
9
Q
krank
A
ốm
10
Q
klien
A
nhỏ
11
Q
alt
A
già
12
Q
teuer
A
đắt
13
Q
dunkel
A
tối
14
Q
schlecht
A
xấu
15
Q
eng
A
chật (bó )
16
Q
kurz
A
ngắn
17
Q
dunkel-
A
….đậm
18
Q
gesund
A
sức khỏe
19
Q
schön
A
đẹp
20
Q
altmodisch
A
lỗi thời
21
Q
ruhig / leise
A
yên tĩnh
22
Q
bequem
A
tiện nghi
23
Q
praktisch
A
thực tế
24
Q
interessant
A
thú vị
25
viel
nhiều
26
hellblau
xanh nhạt
26
kalt
lạnh
27
hässlich
xấu
28
modern
hiện đại
29
laut
ồn
30
unbequem
bất tiện
31
unpracktisch
không thực tiễn
32
langweilig
buồn chán , nhàm chán
33
wenig
ít
34
dunkelblau
xanh đậm
35
heiß
nóng