các động từ đi với dativ Flashcards
1
Q
abraten
A
khuyên
2
Q
absagen
A
hủy hẹn
3
Q
ähneln
A
giống
3
Q
antworten
A
trả lời
4
Q
aufdrängen
A
bắt buộc , bắt ép
5
Q
anbieten
A
mời mọc , dâng , hiến
6
Q
aurichten
A
chuyển lời , thôn báo lại
7
Q
befehlen
A
ra lệnh , kỳ thác
8
Q
beistehen
A
đứng cạnh , đồng hành
9
Q
begegnen
A
tình cờ gặp
10
Q
beitreten
A
tham gia
11
Q
besorgen
A
lo liệu , mua
12
Q
beweisen
A
chứng minh
13
Q
danken
A
cảm ơn
14
Q
dienen
A
phục vụ
15
Q
einfallen
A
nảy ra ý tưởng