các động từ đi với dativ Flashcards

1
Q

abraten

A

khuyên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

absagen

A

hủy hẹn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

ähneln

A

giống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

antworten

A

trả lời

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

aufdrängen

A

bắt buộc , bắt ép

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

anbieten

A

mời mọc , dâng , hiến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

aurichten

A

chuyển lời , thôn báo lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

befehlen

A

ra lệnh , kỳ thác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

beistehen

A

đứng cạnh , đồng hành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

begegnen

A

tình cờ gặp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

beitreten

A

tham gia

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

besorgen

A

lo liệu , mua

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

beweisen

A

chứng minh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

danken

A

cảm ơn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

dienen

A

phục vụ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

einfallen

A

nảy ra ý tưởng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

drohen

A

đe dọa

17
Q

empfehlen

A

khuyên , tiến cử , giới thiệu

18
Q

ersparen

A

tránh , thoát khỏi

18
Q

erliegen

A

thất bại , trở thành nạn nhân

18
Q

erzählen

A

kể

18
Q

erklären

A

giải thích

19
Q

fehlen

A

thiếu , nhớ

20
Q

folgen

A

theo sau

21
Q

gefallen

A

làm hài lòng

21
Q

gehen

A

hỏi sức khỏe ( mir geht es schlech!)

22
Q

geben

A

cho

22
Q

gehorchen

A

nghe lời

23
Q

gehören

A

thuộc về

24
Q

gelingen

A

thành công

25
Q

genügen

A

đủ

26
Q

glauben

A

tin tưởng gr

27
Q

gratulieren

A

chúc mừng

28
Q

helfen

A

giúp đỡ

29
Q

missfallen

A

không làm hài lòng

29
Q

misslingen

A

thất bại

30
Q

nachlaufen

A

chạy theo

31
Q

sich nähern

A

tiến lại gần

32
Q

laihen

A

cho mượn

33
Q

kaufen

A

mua