time/date Flashcards
about time and date
1
Q
jour
A
ngày
2
Q
mois
A
tháng
3
Q
An/année
A
năm
4
Q
Lundi
A
thứ hai
5
Q
mardi
A
thứ ba
6
Q
mercredi
A
thứ tư
7
Q
jeudi
A
thứ năm
8
Q
vendredi
A
thứ sáu
9
Q
samedi
A
thứ bảy
10
Q
dimanche
A
Chủ nhật
11
Q
janvier, fevrier, mars…
A
Tháng một, tháng hai, thàng ba…
12
Q
hier
A
hôm qua
13
Q
aujourd’hui
A
hôm nay
14
Q
demain
A
ngày mai
15
Q
12 février 2013
A
ngày 12 tháng 2 năm 2013