không Flashcards
différentes utilisations de ce mot clé
1
Q
0
A
không
2
Q
santé
A
khỏe
3
Q
non
A
không
4
Q
oui
A
ừ (plus jeune) / dạ (plus âgé)
5
Q
avoir
A
có
6
Q
Manges-tu du riz ?
A
[sujet] ăn cơm không ?
7
Q
Tu vas à Thao Dien ?
A
[sujet] đi Thao Dien không ?
8
Q
Tu vas bien ?
A
[sujet] có khỏe không ?
9
Q
Je ne mange pas du riz
A
[sujet] không ăn cơm
10
Q
Je ne suis pas Vietnamien
A
[sujet] không phải là người việt
11
Q
Tu es français ?
A
[sujet] có phải là người Pháp không ?
12
Q
Le Durian, ce n’est pas bon
A
sầu riêng không ngon
13
Q
le riz frit c’est bon, n’est-ce pas ?
A
cơm chiên ngon, phải không ?