Présentations Flashcards
1
Q
[sujet] tên là gì ?
A
[sujet] tên là [prénom]
2
Q
[sujet] là người nước nào ?
A
[sujet] là người Pháp
3
Q
[sujet] biết nói tiếng việt ?
A
[sujet] học tieng việt
xíu xíu
4
Q
[sujet] làm nghề gì ?
A
[sujet] làm việc (ơ Công Ty đồ gỗ)
5
Q
[sujet] sống ơ đâu ?
A
[sujet] sống ơ nước Pháp
6
Q
[sujet] có khỏe không ?
A
[sujet] khỏe, con [sujet] ?
7
Q
Je ne comprends pas
A
[sujet] không hiểu
8
Q
[sujet] có gia đình chủa ?
A
[sujet]có gia đình rồi
9
Q
[sujet] có con không ?
A
[sujet] có 2 con gái / con trai
10
Q
A