tieng trung so dem Flashcards
1
Q
一 (yī) – yi
A
một
2
Q
二 (èr) – ơ
A
hai
3
Q
三 (sān) – san
A
ba
4
Q
四 (sì) – sư
A
bốn
5
Q
五 (wǔ) – ủ
A
năm
6
Q
六 (liù) – liêu
A
sáu
7
Q
七 (qī) – chi
A
bảy
8
Q
八 (bā) – ba
A
tám
9
Q
九 (jiǔ) – chiểu
A
chín
10
Q
十 (shí) – sứ
A
mười
11
Q
十一 (shí yī) – sứ yi
A
mười một
12
Q
十二 (shí èr) – sứ ơ
A
mười hai
13
Q
十三 (shí sān) – sứ san
A
mười ba
14
Q
十四 (shí sì) – sứ sư
A
mười bốn
15
Q
十五 (shí wǔ) – sứ ủ
A
mười lăm
16
Q
十六 (shí liù) – sứ liêu
A
mười sáu
17
Q
十七 (shí qī) – sứ chi
A
mười bảy
18
Q
十八 (shí bā) – sứ ba
A
mười tám
19
Q
十九 (shí jiǔ) – sứ chiểu
A
mười chín
20
Q
二十 (èr shí) – ơ sứ
A
hai mươi