tieng trung 2 Flashcards
1
Q
Duōshǎo qián? → Tua sảo chén?
A
Bao nhiêu tiền?
2
Q
ar shi
A
hai mươi
3
Q
Tài guì le! → Thai cuây lơ!
A
Đắt quá!
4
Q
Kěyǐ piányi yīdiǎn ma? → Khứa ỷ phén di y tển ma?
A
Có thể giảm giá chút không?
5
Q
Wǒ yào mǎi zhège. → Ủa yao mải chưa cơ
A
tôi muốn mua cái nàyy
6
Q
Yǒu zhékòu ma? → zầu trớ khâu ma?
A
có giảm giá không?
7
Q
Qǐng gěi wǒ shōujù. → Chỉnh cẩy ủa sâu chuy
A
cho tôi cái hóa đơn
8
Q
Nǎlǐ kěyǐ shìchuān? → Nả lỉ khứa ỷ sư chuen?
A
thử đồ ở đâu?
9
Q
Zhège yánsè hǎokàn. → Chưa cơ yén sư hảo khan
A
màu này đẹp đấy
10
Q
Wǒ yào tuìhuò. → Ủa yao thuây huô !
A
tôi muốn trả hàng !
11
Q
Kěyǐ yòng xìnyòngkǎ ma? → Khứa ỷ yung xin yung khả ma?
A
có thể dùng thẻ tín dụng không?