tieng trung 1 Flashcards
1
Q
Nỉ hảo!
A
Xin chào!
2
Q
Chảo sang hảo
A
Chào buổi sáng
3
Q
Oản sang hảo
A
Chào buổi tối
3
Q
Chai chen
A
tạm biệt
3
Q
xia xia
A
cảm ơn
4
Q
pủ khưa chỉ
A
không có gì
5
Q
mẩy quan xỉ
A
không sao đâu
6
Q
tuy pu chỉ
A
xin lỗi
7
Q
chỉnh uân
A
xin hỏi
8
Q
nỉ cheo sẩn mơ minh zự?
A
bạn tên là gì?
9
Q
ủa cheo
A
tôi tên là…
10
Q
nỉ lai chư ná lỉ?
A
bạn đến từ đâu?
11
Q
ủa lái chư zuyên nản
A
tôi đến từ Việt Nam
12
Q
nỉ chư phan lơ ma?
A
bạn ăn cơm chưa?
13
Q
ủa chư bảo lơ
A
tôi no rồi
14
Q
chinh then then chi hấn hảo
A
hôm nay thời tiết thật đẹp
15
Q
nỉ huây sua ying ủy ma?
A
bạn nói được tiếng anh không?
16
Q
ủa pú thai mín bải
A
tôi không hiểu
17
Q
chỉnh zchai sua ỷ biển
A
xin hãy nói lại 1 lần nữa