tieng trung 1 Flashcards

1
Q

Nỉ hảo!

A

Xin chào!

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Chảo sang hảo

A

Chào buổi sáng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Oản sang hảo

A

Chào buổi tối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Chai chen

A

tạm biệt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

xia xia

A

cảm ơn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

pủ khưa chỉ

A

không có gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

mẩy quan xỉ

A

không sao đâu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

tuy pu chỉ

A

xin lỗi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

chỉnh uân

A

xin hỏi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

nỉ cheo sẩn mơ minh zự?

A

bạn tên là gì?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

ủa cheo

A

tôi tên là…

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

nỉ lai chư ná lỉ?

A

bạn đến từ đâu?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

ủa lái chư zuyên nản

A

tôi đến từ Việt Nam

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

nỉ chư phan lơ ma?

A

bạn ăn cơm chưa?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

ủa chư bảo lơ

A

tôi no rồi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

chinh then then chi hấn hảo

A

hôm nay thời tiết thật đẹp

15
Q

nỉ huây sua ying ủy ma?

A

bạn nói được tiếng anh không?

16
Q

ủa pú thai mín bải

A

tôi không hiểu

17
Q

chỉnh zchai sua ỷ biển

A

xin hãy nói lại 1 lần nữa