tiếng anh y khoa Flashcards
1
Q
diagnosis
A
chuẩn đoán
2
Q
rib
A
xương sườn
3
Q
health insurance
A
bảo hiểm y tế
4
Q
pill
A
thuốc viên
5
Q
surgery
A
phẫu thuật
6
Q
world health organization
A
tổ chức y tế thế giới
7
Q
ministry of health
mín nịt sờ tri
A
bộ y tế
8
Q
centers for disease control and prevention
(CDC)
A
trung tâm kiểm soát bệnh tật
9
Q
general hospital
A
bệnh viện đa khoa
10
Q
clinic
/ˈklinik/
A
phòng khám ngoại trú
11
Q
pediatric
/pēdēˈatrik/
A
nhi khoa
12
Q
obstetric
/əbˈstetrik/
A
sản khoa
13
Q
surgery
A
ngoại khoa
14
Q
internal medicine
ìn tớ nô
A
nội khoa
15
Q
emergency
A
khoa cấp cứu