từ vựng Flashcards
gain
lợi ích/ đạt được
aspiration
nguyện vọng
obligation
nghĩa vụ
anxiety
lo ngại
specific = definitive
dứt khoát / rõ ràng
context
the situation in which something happens and that helps you to understand it ( văn cảnh/ phạm vi vấn đề)
mục tiêu thăng tiến
promotion goal
oriented
định hướng/ hướng tới
to direct somebody/something towards something; to make or adapt somebody/something for a particular purpose
orient
(of a disease) lasting for a long time; difficult to cure
chronic
/ˈkrɒnɪk/
tendency
if somebody/something has a particular tendency, they are likely to behave or act in a particular way (xu hướng/ định hướng)
Ex: tendency to do something: I have a tendency to talk too much when I’m nervous.
theory
học thuyết
approach
a way of dealing with somebody/something; a way of doing or thinking about something such as a problem or a task ( phương pháp bắt đầu giải quyết vấn đề)
innovation
sáng kiến/ cái mới/ phương pháp mới
consequences
hậu quả/ kết quả
tầm quan trọng/ tính trọng đại
field
lĩnh vực hoạt động
Ex: “of art field” : “lĩnh vực nghệ thuật”
cautiously
/ˈkɔːʃəsli/
cẩn thận, thận trọng
surgeon
nhà phẫu thuật, bác sĩ phẫu thuật
sĩ quan quân y; thầy thuốc quân y
copper mine
mỏ đồng