từ vựng toeic Flashcards
1
Q
implement
A
tiến hành, thực hiện
2
Q
expiration date
A
ngày hết hạn
3
Q
installment payment
A
trả góp
4
Q
appoint ( SO to do ST)
A
chỉ định, phân công
5
Q
proper = suitable= appropriate
A
phù hợp, thích hợp