Tiếng Anh Cô Hường 5 Flashcards
1
Q
Be fed up with
A
Chán ngấy
2
Q
Carry out
A
Thực hiện
3
Q
Cut down
A
Giảm bớt
4
Q
Get up
A
Thức dậy
5
Q
Give up
A
Từ bỏ
6
Q
Go on
A
Tiếp tục
7
Q
Look after
A
Quan tâm, chăm sóc
8
Q
Look for
A
Tìm kiếm
9
Q
Look forward to
A
Mong chờ
10
Q
Look up
A
Tìm kiếm thông tin
11
Q
Set up
A
Thành lập
12
Q
Stand for
A
Đại diện cho
13
Q
Take off
A
Cởi, cất cánh
14
Q
Take over
A
Đảm nhiệm
15
Q
Throw away
A
Ném đi
16
Q
Try on
A
Thử
17
Q
Turn off
A
Tắt
18
Q
Turn on
A
Bật
19
Q
Turn up
A
Đến
20
Q
Broke into
A
Đột nhập
21
Q
Broke down
A
Hỏng
22
Q
Put up with
A
Chịu đựng
23
Q
Get away from
A
Tránh khỏi
24
Q
Run out off
A
Cạn kiệt
25
Put off
Trì hoãn
26
Make up one'smind
Chia ra quyết định
27
Achieve goals
Đạt được mục tiêu