Tiếng Anh Cô Hường Flashcards
1
Q
Cosume
A
Tiêu thụ
2
Q
Fiber
A
Chất sơ
3
Q
Take control of
A
Kiểm soát được
4
Q
Abnormal
A
Khác thường
5
Q
A wide variety of
A
Lượng lớn gì đó
6
Q
Mean to V
A
Cố ý làm gì đó
7
Q
Mean V-ing
A
Có nghĩa là gì
8
Q
Relatively
A
Tương đối
9
Q
Make contributions
A
Đóng góp
10
Q
Meet the demands
A
Đáp ứng được nhu cầu