Tiếng Anh Cô Hường 4 Flashcards
1
Q
Creative
A
Sáng tạo
2
Q
Solution
A
Giải pháp
3
Q
Solve
A
Giải quyết
4
Q
Congestion
A
Tắt nghẽn
5
Q
Promote
A
Thúc đẩy
6
Q
Affordable
A
Giá phải chăng
7
Q
Fortunately
A
May mắn thay
8
Q
Learn by heart
A
Học thuộc lòng
9
Q
Make the bed
A
Dọn giường
10
Q
Make out
A
Làm ra
11
Q
Pass down
A
Truyền lại
12
Q
Self-confidence
A
Sự tự tin
13
Q
Dragonflies
A
Chuồn chuồn
14
Q
Enemies
A
Kẻ địch
15
Q
Valid
A
Có giá trị