THE MODERN WORLD Flashcards
1
Q
foster the expansion of (v)
A
thúc đầy sự mở rộng của
2
Q
international merchandise trade
A
giao thương hàng hoá quốc tế
3
Q
era of prosperity
A
kỉ nguyên thịnh vượng
4
Q
underdeveloped nation
A
quốc gia kém phát triển
5
Q
cutting-edge technology
A
công nghệ hiện đại
6
Q
neighboring country
A
nước láng giềng
7
Q
establishment
A
sự thành lập
8
Q
become closely integrated
A
hội nhập chặt chẽ
9
Q
the loss of national indentity
A
sự đánh mất bản sắc dân tộc
10
Q
cultural convergence
A
sự hội tụ văn hoá
11
Q
adverse effect (n)
A
ảnh hưởng bất lợi
12
Q
indirect factor
A
yếu tố gián tiếp
13
Q
fall victim to sth
A
trở thành nạn nhân của việc gì
14
Q
a booming population
A
sự bùng nổ dân số
15
Q
with a staggering rate
A
vs 1 tốc độ kinh ngạc