ON THE MOVE Flashcards
1
Q
take the lead
A
chiếm đa số
2
Q
get held up in heavy traffic (V)
A
bị kẹt trong giao thông đông đúc
3
Q
be jam-packed
A
trong tình trạng kẹt cứng
4
Q
beat the trafic (v)
A
đi sớm tránh tắc đường
5
Q
carpooling (n)
A
đi chung xe
6
Q
commute (v)
A
đi từ nhà đến chỗ làm
7
Q
upgrade public transport system
A
nâng cấp hệ thống giao thông công cộng
8
Q
ease traffic flow (v)
A
giảm lưu lượng giao thông
9
Q
megacity
A
siêu đô thị
10
Q
trafic emission
A
khí thải giao thông
11
Q
triall (v)
A
thử nghiệm
12
Q
embark on an exciting trip (v)
A
bắt đầu 1 chuyến đi thú vị
13
Q
make an arduous journey
A
thực hiện một chuyến đi gian nan
14
Q
get away from it all
A
đi du lịch, nghỉ ngơi
15
Q
deskmate (n)
A
bạn cùng bàn