ON THE MOVE Flashcards
take the lead
chiếm đa số
get held up in heavy traffic (V)
bị kẹt trong giao thông đông đúc
be jam-packed
trong tình trạng kẹt cứng
beat the trafic (v)
đi sớm tránh tắc đường
carpooling (n)
đi chung xe
commute (v)
đi từ nhà đến chỗ làm
upgrade public transport system
nâng cấp hệ thống giao thông công cộng
ease traffic flow (v)
giảm lưu lượng giao thông
megacity
siêu đô thị
trafic emission
khí thải giao thông
triall (v)
thử nghiệm
embark on an exciting trip (v)
bắt đầu 1 chuyến đi thú vị
make an arduous journey
thực hiện một chuyến đi gian nan
get away from it all
đi du lịch, nghỉ ngơi
deskmate (n)
bạn cùng bàn
travelmate
bạn cùng đi du lịch
enjoy each other’s company (v)
thích dành tgian cho nhau
places of interest (n)
địa điểm thu hút khách
holiday of my lifetime
chuyến đi để đời
local cuisine and spectialties
ẩm thực và đặc sản địa phương
spectacular scenery = breath-taking view
phong cảnh ngoạn mục
eye-opening experience
trải nghiệm mở mang tầm mắt