Thực Thụ Flashcards
0
Q
Real
A
Thực thụ
1
Q
Thực thụ
A
Real
2
Q
Quẩn quanh
A
Stay around
3
Q
Stay around
A
Quẩn quanh
4
Q
Đồ đạc
A
Furnishings
Luggage
5
Q
Furnishing
Luggage
A
Đồ đạc
6
Q
Mỉm cười
A
smile
7
Q
Smile
A
Mỉm cười
8
Q
Phiền muộn
A
Depressed
Tính từ
9
Q
Depressed
A
Phiền muộn
10
Q
Sĩ số
A
Total number
11
Q
Total number
A
Sĩ số
12
Q
Khối lớp
A
Grade
13
Q
Grade
A
Khối lớp
14
Q
Chập chững
A
Baby stagger
15
Q
Dáng vẻ
A
appearance
16
Q
Kết bạn
A
Make friends
17
Q
Thuận lợi
A
Advantageous
18
Q
Nhưng oái oăm
A
But ironically
19
Q
But ironically
A
Nhưng oái oăm
20
Q
Làn da
A
skin
21
Q
Làn da rám nắng
A
Tan skin
22
Q
Ngập
A
Inundated, flooded
23
Q
Tràn
A
Overflow
24
Q
Ngập tràn
A
Floodes
25
Q
Nước da
A
skin
26
Q
Ngà ngà
A
Ivory
27
Q
Chối chang
A
Blazing intense
28
Q
Mảnh khảnh
A
skinny
29
Q
Riêng tư
A
Private
30
Q
Nhờ giảm thuế
A
By reducing taxes
31
Q
ý khiến cá nhân
A
Individual opinion