Thực Thụ Flashcards
Real
Thực thụ
Thực thụ
Real
Quẩn quanh
Stay around
Stay around
Quẩn quanh
Đồ đạc
Furnishings
Luggage
Furnishing
Luggage
Đồ đạc
Mỉm cười
smile
Smile
Mỉm cười
Phiền muộn
Depressed
Tính từ
Depressed
Phiền muộn
Sĩ số
Total number
Total number
Sĩ số
Khối lớp
Grade
Grade
Khối lớp
Chập chững
Baby stagger
Dáng vẻ
appearance
Kết bạn
Make friends
Thuận lợi
Advantageous
Nhưng oái oăm
But ironically
But ironically
Nhưng oái oăm
Làn da
skin
Làn da rám nắng
Tan skin
Ngập
Inundated, flooded
Tràn
Overflow
Ngập tràn
Floodes
Nước da
skin
Ngà ngà
Ivory
Chối chang
Blazing intense
Mảnh khảnh
skinny
Riêng tư
Private
Nhờ giảm thuế
By reducing taxes
ý khiến cá nhân
Individual opinion
Phát âm
Pronounce
Synonym
Đồng nghĩa
Trái nghĩa
Opposite
Thừa
Redundant
Tuỳ thuộc
Depend
Tuỳ thuộc vào
Depend on
Tay nấu ăn
Person who cooks well
Viêm
Inflammation
Viêm họng
Sore throat
Câu lạc bộ
Gym
Đăng ký
Register
Phụ nữ trung niên
Middle Aged women
Thực thụ
Thực sự
Vận may mỉm cưởi với gia đình họ
Fortune smiles upon their family
Trạng từ
Adverb
Đau họng
sore throat
Private
Riêng tư
Individual
Cá nhân
Pronounce
Phát âm
Synonym
Đồng nghĩa
Opposite
Trái nghĩa
Redundant
Thừa
Adverb
Trạng từ
Middle Aged woman
Phụ nữ trung niên
Inflammation
Viêm
Register
Đăng ký
Cùi bắp
Old fashion
Xứng đáng
Worth it
Kết bạn
make friends
Chung
General
Cụ thể là
In particular
Hượng dẫn viên du lịch
Tour guide
Ngoại hình
Appearance
Give me a hint
Cho chị gợi ý đo
Ngôi
roof
Ngôi trường
School house
Cùng trang lứa
Within my grouo
Giới
Gender
Hoà thuận
Compatible
Chủ ngữ
Subject
Chắc là
Maybe
Não bộ
Brain
Cũi
Nôi
Crib
Động cơ
Motivation
Trừu tượng
Abstract
Thấm đẫm
Làm cho ướt
Cô ấy thấm đẫm nước mắt
Chiếc khăn thấm đẫm nước mắt của cô ấy
Phản ứng
React
Mạng vô được chưa
Is your computer working now
Những người bạn thời thơ ấu của tôi
Friends from my childhood
Khi 2 đứa lên 6 tuổi
When the kids become 6 years old