Cái Nhìn Đầu Tiên Flashcards

0
Q

Punish

A

Đầy đoạ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1
Q

Đầy đoạ

A

Punish

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Thực hiện

A

Do

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Sự Chán nản

A

Boredom

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Sôi nổi

A

Active

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Active

A

Sôi nổi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Nếp nhăn

A

Wrinkles

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Wrinkles

A

Nếp nhăn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Quyện

A

Mixed

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Mixed

A

Quyện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Hốt hoảng

A

Frightened

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Frightened

A

Hốt hoảng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Tính tình nông nổi

A

Superficial personality

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Superficial personality

A

Tính tình nông nổi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Thất thường

A

Erratic

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Erratic

A

Thất thường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Tính tình nông nổi, thất thường

A

Superficial erratic personality

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Superficial

A

Nông nổi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Các loại hoá đờn

A

Bills

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Bills

A

Các loại hoá đơn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Full

A

Đầy ắp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Thực phẩm

A

Food

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Food

A

Thực phẩm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Thường xuyên

A

Consistently

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

Hụt hẫng

A

Missing something

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

Được tôi thốt ra

A

Utter

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

Utter

A

Được tôi thốt ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

Friendly

A

Thân thiện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

Kết liễu

A

Kill

Giết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

Giết

Kill

A

Kết liễu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

Trong thâm tâm

A

In My heart

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

In my heart

A

Trong thâm tâm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

Đang ngượng nghịu

A

Is embarrassed

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

Is embarrassed

A

Đang ngượng nghịu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

Respond

A

Đáp lời

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

Đáp lời

A

Respond

36
Q

Chắc nịch

A

Chắc chắn

37
Q

Chắc chắn

A

Chắc nịch

38
Q

Nhộn nhịp

A

Sôi nổi

39
Q

Day by day

A

Đang ngày một

40
Q

Đang ngày một

A

Day by day

41
Q

Frequently

A

Thường xuyên

42
Q

Thường xuyên

A

Frequently

43
Q

Thuộc tuýp người thờ ơ với mọi thứ xung quanh

A

The type of person who is indifferent to things around them

44
Q

Indifferent

A

Thờ ơ

45
Q

Thờ ơ

A

Indifferent

46
Q

Ghi danh

A

Register

47
Q

Register

A

Ghi danh

48
Q

Spent another hour

A

Mất thêm một tiếng đồng hồ nữa

49
Q

Đáp

A

(Plane) land

50
Q

(Plane) land

A

Đáp

51
Q

And then

A

Rồi lại

52
Q

Thị trán

A

Town

53
Q

Town

A

Thị trán

54
Q

Khiến

A

Cause

55
Q

Cause

A

Khiến

56
Q

Made me anxious

A

Khiến lòng tôi nao nao

57
Q

Nao nao

A

Lo lắng

Không yên tâm

58
Q

Từ lỏng

A

Slang

59
Q

Slang

A

Từ long

60
Q

Đáp xuống

A

Land

61
Q

Tôi không cho rằng đó là ĐIỀM BÁO

A

omen

62
Q

Omen

A

Điềm báo

63
Q

Huyện

A

Village

64
Q

Village

A

Huyện

65
Q

Tổng cộng

A

Total

66
Q

Total

A

Tổng cộng

67
Q

Kỉ niệm ngày cưới

A

Wedding anniversary

68
Q

Đày đoạ

A

Làm khổ

Punish

69
Q

Punish

Làm khổ

A

Đầy đoạ

70
Q

Hành hạ

A

Đầy đoạ

71
Q

Đoạn văn

A

Paragraph

72
Q

Paragraph

A

Đoạn văn

73
Q

Tiếp viên hàng không

A

Flight attendant

74
Q

Flight attendant

A

Tiếp viên hàng không

75
Q

Chuyển

A

Transfer

76
Q

Transfer

A

Chuyển

77
Q

Hãng hàng không

A

Airplane company

78
Q

Airplane company

A

Hãng hàng không

79
Q

Chăm sóc chu đáo

A

Fully care

80
Q

Fully care

A

Chăm sóc chu đáo

81
Q

Direct flight

A

Chuyến bay trực tiếp

82
Q

Chuyến bay trực tiếp

A

Direct flight

83
Q

Quá cảnh

A

Transit

84
Q

About something….

A

Về việc

85
Q

Khá

A

Quite

86
Q

Quite

A

Khá

87
Q

Depart

A

Khởi hành

88
Q

Khởi hành

A

Depart