Building Blocks Flashcards
0
Q
Hoặc
A
Câu bình thường
1
Q
Hay
A
Câu hỏi
2
Q
Tháp
A
Tower
3
Q
Tower
A
Tháp
4
Q
Khối
A
Building blocks
5
Q
Building blocks
A
Khối
6
Q
Không gian
A
Space
7
Q
Space
A
Không gian
8
Q
Swing (động từ)
A
Đu
9
Q
Đu (động từ)
A
Swing
10
Q
Swing (danh từ)
A
Xích đu
11
Q
It slips thru our hands
Slips thru
A
Xuyên qua
12
Q
Xuyên qua
A
Slips thru
13
Q
Tunnel
A
Đường hầm
14
Q
Đường hầm
A
Tunnel
15
Q
Shovel
A
Xẻng
16
Q
Xẻng
A
Shovel
17
Q
Shovel
A
Xẻng
18
Q
Xẻng
A
Shovel
19
Q
Seesaw
A
Bập bênh
20
Q
Bập bênh
A
See saw
21
Q
Scrape the side of the bowl with the bread
A
Vét
22
Q
Vét
A
Scrape the side of the bowl
23
Q
You can’t beat me at my own game
A
Anh không thể đánh bại mình trong trò chơi sở trường của mình
24
Q
Anh không thể đánh bại mình trong trò chơi sở trường của mình
A
You can’t beat me at my own game
25
Q
Sở trường
A
Forte
26
Q
Strong point, forte
A
Sở trường
27
Q
Nóc
A
Roof
28
Q
Roof
A
Nóc
29
Q
Lạt
A
Bland