Test 4 Flashcards
1
Q
ladder (n) ˈlæd.ər/
A
cái thang
2
Q
ceiling
A
trần nhà
3
Q
authorize (v)
A
ủy quyền
4
Q
bus terminal
A
bến xe bus
5
Q
bureau /ˈbjʊə.rəʊ/
A
Cục
6
Q
pardon /ˈpɑː.dən/
A
thứ lỗi
7
Q
orchestra /ˈɔː.kɪ.strə/
A
ban nhạc
8
Q
symphony
A
bản giao hưởng, buổi hòa âm
9
Q
specific
A
cụ thể
10
Q
Cater
A
cung cấp thực phẩm
11
Q
blade /bleɪd
A
lưỡi dao
12
Q
apron /ˈeɪ.prən/
A
tạp dề
13
Q
intermediate (adj)
A
trung cấp
14
Q
spectacular (adj)
A
tuyệt vời
15
Q
in honor of
A
để vinh danh
16
Q
noteable
A
nổi bật