Test 4 Flashcards
1
Q
ladder (n) ˈlæd.ər/
A
cái thang
2
Q
ceiling
A
trần nhà
3
Q
authorize (v)
A
ủy quyền
4
Q
bus terminal
A
bến xe bus
5
Q
bureau /ˈbjʊə.rəʊ/
A
Cục
6
Q
pardon /ˈpɑː.dən/
A
thứ lỗi
7
Q
orchestra /ˈɔː.kɪ.strə/
A
ban nhạc
8
Q
symphony
A
bản giao hưởng, buổi hòa âm
9
Q
specific
A
cụ thể
10
Q
Cater
A
cung cấp thực phẩm
11
Q
blade /bleɪd
A
lưỡi dao
12
Q
apron /ˈeɪ.prən/
A
tạp dề
13
Q
intermediate (adj)
A
trung cấp
14
Q
spectacular (adj)
A
tuyệt vời
15
Q
in honor of
A
để vinh danh
16
Q
noteable
A
nổi bật
17
Q
substitute (v;n)
A
thay thế
18
Q
reimbursement /ˌriː.ɪmˈbɜːs.mənt/
A
refund /ˈriː.fʌnd/ hoàn trả
19
Q
mechanic (n)
A
thợ máy
20
Q
set up sth with sth
A
thiết lập với
21
Q
subsidiary /səbˈsɪd.i.ə.ri/
A
chi nhánh branch
22
Q
incentive (n)
A
tiền thưởng
23
Q
rely on
A
rely upon
24
Q
practice (n)
A
công việc
25
yet
chưa, cho tới bây giờ
26
pastry /ˈpeɪ.stri/
bánh ngọt
27
assumption /əˈsʌmp.ʃən/
giả thuyết, sự gánh vác/đảm đương
28
perception
quan điểm, niềm tin
29
overwhelm
gây choáng ngợp
30
eventual
cuối cùng
31
one another
3 đối tượng trở lên
32
other than
ngoại trừ
33
as for
theo như
34
induce /ɪnˈdjuːs/
khuyến khích
35
adjust
thay đổi
36
steel
thép
37
inner /ˈɪn.ər/
thành phần bên trong
38
associated with
đi kèm với
39
periodic /ˌpɪə.riˈɒd.ɪk/
định kỳ
40
pay stub
payroll
41
procedure
thủ tục