Test 3 Flashcards
pair of gloves /peər/ /ɡlʌv/
ĐÔi gang tay
tray (n) /treɪ/
cái khay
illuminate (v)
chiếu sáng
carpet (n)
pattern (n)
thảm
họa tiết
measure (v)
đo đạc
marching band
ban nhạc diễu hành
entire (adj)
toàn bộ
stain (n)
vết bẩn
stationery (n) /ˈsteɪ.ʃən.ər.i/
văn phòng phẩm
bend = curve
cong
transaction (n)
giao dịch
acquire (v)
acquisitions (n)
mua lại
waterfront
bờ sông
negotiate /nəˈɡəʊ.ʃi.eɪt/
đàm phán
advancement
sự tiến bộ/thăng tiến
repair + 0 (v)
repair + to (n)
nhớ chưa
referral
sự giới thiệu
evaluation
đánh giá
auditor /ˈɔː.dɪt.ər/
kiểm toán viên
in light of = as a result of
+ N/Ving: Bởi vì
fairly
quite, pretty
labor (n)
lao động
ultimately
intimately
finally cuối cùng thì…
thân mật
alert (n)
cảnh giác
personify
magnify
specify
testify
nhân hóa
phóng đại
chỉ rõ
xác minh
solicitation /səˌlɪs.ɪˈteɪ.ʃən/
nài nỉ, xin xỏ
halting /ˈhɑːl.t̬ɪŋ/
ngập ngừng, do dự
permissible
chấp nhận được
marked
rõ ràng clearly